Characters remaining: 500/500
Translation

ban bố

Academic
Friendly

Từ "ban bố" trong tiếng Việt có nghĩacông bố hoặc phát hành một thông tin, quyết định, hoặc quy định nào đó để mọi người biết thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, liên quan đến các thông báo từ cơ quan nhà nước hoặc tổ chức.

Định nghĩa:
  • Ban bố: Công bố, thông báo một quyết định, quy định, hay thông tin nào đó để mọi người đều biết thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Ban bố lệnh giới nghiêm: Khi một cơ quan nhà nước quyết định áp dụng lệnh giới nghiêm để đảm bảo an ninh trật tự, họ sẽ "ban bố lệnh giới nghiêm" để mọi người biết tuân theo.
  2. Ban bố quyền tự do dân chủ: Một chính phủ hoặc tổ chức có thể "ban bố quyền tự do dân chủ" để tuyên bố rằng mọi công dân quyền tự do bình đẳng trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp luật, "ban bố" thường được dùng để chỉ việc chính thức công nhận các quyền lợi hoặc nghĩa vụ của công dân, dụ: "Chính phủ đã ban bố các quy định mới về bảo vệ môi trường."
  • Trong các tình huống khẩn cấp, như thiên tai, cơ quan chức năng có thể "ban bố tình trạng khẩn cấp" để thông báo cho dân chúng về mức độ nguy hiểm các biện pháp cần thực hiện.
Phân biệt các biến thể:
  • Công bố: Thường dùng để chỉ hành động thông báo thông tin một cách rộng rãi, không nhất thiết phải quyết định chính thức từ cơ quan nhà nước.
  • Ra thông báo: Có thể sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn, dụ như thông báo trong một tổ chức hay một nhóm nhỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Công bố: Như đã nêu, ý nghĩa tương đồng nhưng không phải lúc nào cũng mang tính chất chính thức như "ban bố."
  • Thông báo: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính thức đến không chính thức.
  • Phát hành: Thường dùng trong bối cảnh phát hành tài liệu, thông tin, hoặc sản phẩm.
Các từ liên quan:
  • Thông tư: Thường văn bản hướng dẫn, chỉ đạo từ cơ quan nhà nước.
  • Quyết định: Một loại văn bản chính thức, thường tính ràng buộc pháp lý.
  1. đgt. Công bố để mọi người biết thực hiện: ban bố quyền tự do dân chủ ban bố lệnh giới nghiêm.

Similar Spellings

Words Containing "ban bố"

Comments and discussion on the word "ban bố"